--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take to heart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sâu xa
:
Profound, deep; far-reachingTư tưởng sâu xaA deep thought
+
agriculturalist
:
nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)
+
nhìn nhó
:
Look afterÔng ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cảHe doesn't look after his children at all
+
phủ đầu
:
preventive, premonitory
+
downwind
:
hướng về phía khuất gió